CÔNG TY TNHH SQI VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH SQI VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH SQI VIỆT NAM

sqivn2013@gmail.com - info@sqivietnam.com
02742216673 / 0908539273(Ms.Thúy) / 0888489419(Mr. Hậu) / 0346405218(Ms.Liên) / 0785565800(Ms.Châu)
Sáng lấp lánh
CÔNG TY TNHH SQI VIỆT NAM
Base Oil 150N
  • Base Oil 150N
  • Lượt xem: 232
  • Mô tả ngắn:

    Base Oil 150N - Imported from Formosa Petrochemical Taiwan

    Dầu Gốc 150N - Nhập khẩu từ Formosa Petrochemical , Đài Loan

     

    Công ty TNHH SQI cung cấp dầu Base Oil 150N với đầy đủ các chứng nhận, COA, MSDS.

    Vui lòng liên hệ zalo 0888489419 để biết thêm chi tiết/ mẫu / báo giá/...

  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận
No. Items Illustration Test Method Results Limitation Unit
1 Appearance Appearance ASTM D4176 Clear & Bright    
2 Density 15℃ ASTM D4052 0.8565   g/mL
3   Sp. Gr ASTM D4052 0.8569    
4   API, 60ºF ASTM D4052 33.6    
5 Kimematic Viscosity 40℃ ASTM D445 30.98   cSt
6   100℃ ASTM D445 5.393 5.0 - 5.6 cSt
7 Viscosity Index Viscosity Index ASTM D2270 108 >=105  
8 Pour Point Pour Point ASTM D5950 -24 <=15
9 Flashpoint and Firepoint Flashpoint ASTM D4052 224 >=210
10 Sulfur Sulfur ASTM D2622 0.0001 <=0.0010 mass%
11   Sulfur (ppnw) ASTM D2622 1.0 <=10 mg/kg
12   Sulfur (mg/kg) ASTM D2622 <3.000 <=10' mg/kg
13 Evaporation Loss Evaporation Loss ASTM D5800 12.2 <=15.0 wt%
14 Carbon Distribution 20℃ density ASTM D2140 0.8534   g/mL
15   20℃ refracitve ASTM D2140 1.4703    
16   Aromatic Carbon, C(A) ASTM D2140 0.00   %
17   Napthenic carbon, C(N) ASTM D2140 31.82   %
18   Paraffinic carborn, C(P) ASTM D2140 68.18   %
19 Water Content Water Content ASTM D6304 28.28 <=100.00 mg/kg
20   Water Content ASTM D6304 28.28 <=50.00 mg/kg
21 Composition Total Sature ASTM D7419 >99.80 >=99.00 wt%
22   Total Aromatics ASTM D7419 <0..20   wt%
23 Saybolt Color Saybolt Color ASTM D156 30 >=30  
24 Acid Number Acid Number as KOH ASTM D664 0.016 <=0.050 mg KOH/g
25 ASTM Color ASTM Color ASTM D1500 0.0 <=0.5  
26 ASTM Color ASTM Color ASTM D1500 L0.5    

 

Sản phẩm cùng loại